400,000 

Thời gian: 1 Ngày

Lịch trình: Làng nghề

Phương tiện: Ô tô

790,000 

Thời gian: 1 Ngày

Lịch trình: Mũi điện Phú Yên

Phương tiện: Ô tô

3,590,000 

Thời gian: 4N3Đ

Lịch trình: Quy Nhơn - Phú Yên

Phương tiện: Ô tô

2,590,000 

Thời gian: 3N2Đ

Lịch trình: Quy Nhơn

Phương tiện: Ô tô

770,000 

Thời gian: 1 Ngày

Lịch trình: Nhất Tự Sơn

Phương tiện: Ô tô

2,790,000 

Thời gian: 3N2Đ

Lịch trình: Quy Nhơn - Phú Yên

Phương tiện: Ô tô

3,590,000 

Thời gian: 4N3Đ

Lịch trình: Quy Nhơn - Phú Yên

Phương tiện: Ô tô

2,990,000 

Thời gian: 3N2Đ

Lịch trình: Quy Nhơn

Phương tiện: Ô tô

3,150,000 

Thời gian: 4N3Đ

Lịch trình: Quy Nhơn - BTQT

Phương tiện: Ô tô

3,590,000 

Thời gian: 4N3Đ

Lịch trình: Tuy Hòa - QN

Phương tiện: Ô tô

3,590,000 

Thời gian: 4N3Đ

Lịch trình: Hà Nội - Quy Nhơn

Phương tiện: Ô tô

690,000 

Thời gian: 1 Ngày

Lịch trình: Trung Lương

Phương tiện: Ô tô